Từ điển Thiều Chửu
埠 - phụ
① Bến đỗ. Chỗ thuyền buôn đỗ xếp các hàng hoá.

Từ điển Trần Văn Chánh
埠 - phụ
① Bến, bến tàu: 商埠 Thương cảng, cảng buôn bán, nơi buôn bán sầm uất; 船在天亮時進埠 Tàu vào bến lúc trời sáng; ② Chợ trên bờ sông hay bờ biển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埠 - phụ
Bến sông cho tàu thuyền đậu.


埠頭 - phụ đầu ||